STT | IIFE ID | UOG ID | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | Điểm TBCHT | GPA | Xếp loại học lực | GDTC | GDQP | Điểm Rèn luyện | Hạng tốt nghiệp | NNLCB CNMLN Thang điểm 100 | NNLCB CNMLN Thang điểm 4 | NNLCB CNMLN Điểm chữ | ĐLCM& TTHCM Thang điểm 100 | ĐLCM& TTHCM Thang điểm 4 | ĐLCM& TTHCM Điểm chữ | LSHTKT Thang điểm 100 | LSHTKT Thang điểm 4 | LSHTKT Điểm chữ | Tin học ứng dụng Thang điểm 100 | Tin học ứng dụng Thang điểm 4 | Tin học ứng dụng Điểm chữ | English CEFR1 Thang điểm 100 | English CEFR1 Thang điểm 4 | English CEFR1 Điểm chữ | English CEFR2 Thang điểm 100 | English CEFR2 Thang điểm 4 | English CEFR2 Điểm chữ | English CEFR3 Thang điểm 100 | English CEFR3 Thang điểm 4 | English CEFR3 Điểm chữ | Pre-IELTS Thang điểm 100 | Pre-IELTS Thang điểm 4 | Pre-IELTS Điểm chữ | IELTS Found Thang điểm 100 | IELTS Found Thang điểm 4 | IELTS Found Điểm chữ | IELTS Inter Thang điểm 100 | IELTS Inter Thang điểm 4 | IELTS Inter Điểm chữ | Kinh tế học Thang điểm 100 | Kinh tế học Thang điểm 4 | Kinh tế học Điểm chữ | PTĐL&HT Thang điểm 100 | PTĐL&HT Thang điểm 4 | PTĐL&HT Điểm chữ | PP NCKH Thang điểm 100 | PP NCKH Thang điểm 4 | PP NCKH Điểm chữ | Luật KD&CT Thang điểm 100 | Luật KD&CT Thang điểm 4 | Luật KD&CT Điểm chữ | TC-TT Thang điểm 100 | TC-TT Thang điểm 4 | TC-TT Điểm chữ | Toán TC Thang điểm 100 | Toán TC Thang điểm 4 | Toán TC Điểm chữ | NLKT Thang điểm 100 | NLKT Thang điểm 4 | NLKT Điểm chữ | KTTC1 Thang điểm 100 | KTTC1 Thang điểm 4 | KTTC1 Điểm chữ | KTQT1 Thang điểm 100 | KTQT1 Thang điểm 4 | KTQT1 Điểm chữ | KTTC2 Thang điểm 100 | KTTC2 Thang điểm 4 | KTTC2 Điểm chữ | KTQT2 Thang điểm 100 | KTQT2 Thang điểm 4 | KTQT2 Điểm chữ | TTTC, CC&ĐC Thang điểm 100 | TTTC, CC&ĐC Thang điểm 4 | TTTC, CC&ĐC Điểm chữ | Ngân hàng Thang điểm 100 | Ngân hàng Thang điểm 4 | Ngân hàng Điểm chữ | Thuế Thang điểm 100 | Thuế Thang điểm 4 | Thuế Điểm chữ | TCDN Thang điểm 100 | TCDN Thang điểm 4 | TCDN Điểm chữ | CFAV Thang điểm 100 | CFAV Thang điểm 4 | CFAV Điểm chữ | Finance Thang điểm 100 | Finance Thang điểm 4 | Finance Điểm chữ | SFM Thang điểm 100 | SFM Thang điểm 4 | SFM Điểm chữ | AMA Thang điểm 100 | AMA Thang điểm 4 | AMA Điểm chữ | AFA Thang điểm 100 | AFA Thang điểm 4 | AFA | A&A Thang điểm 100 | A&A Thang điểm 4 | A&A Điểm chữ | TT& KLTN Thang điểm 100 | TT& KLTN Thang điểm 4 | TT& KLTN Điểm chữ | Thực tập Thang điểm 100 | Thực tập Thang điểm 4 | Thực tập Điểm chữ | KLTN Thang điểm 100 | KLTN Thang điểm 4 | KLTN Điểm chữ | Ngành | Loại hình đào tạo | Năm tốt nghiệp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DDP0202014 | 1144503 | Trần Mạnh Hiếu | 12/09/1999 | Nam | 73 | 3.02 | Khá | Đạt | Đạt | Khá | 79 | 3,5 | B+ | 84 | 3,5 | B+ | 81 | 3,5 | B+ | 70 | 3 | B | 90 | 4 | A | 80 | 3,5 | B+ | 80 | 3,5 | B+ | 100 | 4 | A | 90 | 4 | A | 70 | 3 | B | 55 | 2 | C | 52 | 1,5 | D+ | 78 | 3,5 | B+ | 79 | 3,5 | B+ | 80 | 3,5 | B+ | 79 | 3,5 | B+ | 74 | 3 | B | 81 | 3,5 | B+ | 63 | 2,5 | C+ | 65 | 2,5 | C+ | 79 | 3,5 | B+ | 73 | 3 | B | 81 | 3,5 | B+ | 66 | 2,5 | C+ | 83 | 3,5 | B+ | 82 | 3,5 | B+ | 67 | 2,5 | C+ | 52 | 1,5 | D+ | 53 | 1,5 | D+ | 60 | 2 | C | 61 | 2 | C | 70 | 3 | B | 76 | 3 | B | 67 | 2,5 | C+ | Tài chính - Ngân hàng | Chính quy | 2023 | Upper Second Class Honours | |
2 | DDP0301034 | 1202007 | Nguyễn Thị Hiền Trang | 30/08/2000 | Nữ | 69 | 2.67 | Khá | Đạt | Đạt | Khá | 66 | 2,5 | C+ | 75 | 3 | B | 46 | 1 | D | 66 | 2,5 | C+ | 100 | 4 | A | 100 | 4 | A | 100 | 4 | A | 100 | 4 | A | 80 | 3,5 | B+ | 70 | 3 | B | 82 | 3,5 | B+ | 58 | 2 | C | 73 | 3 | B | 57 | 2 | C | 76 | 3 | B | 48 | 1,5 | D+ | 56 | 2 | C | 71 | 3 | B | 60 | 2 | C | 51 | 1,5 | D+ | 52 | 1,5 | D+ | 66 | 2,5 | C+ | 64 | 2,5 | C+ | 63 | 2,5 | C+ | 63 | 2,5 | C+ | 66 | 2,5 | C+ | 63 | 2,5 | C+ | 55 | 2 | C | 43 | 1 | D | 41 | 1 | D | 62 | 2 | C | 85 | 4 | A | 82 | 3,5 | B+ | 87 | 4 | A | Tài chính - Ngân hàng | Chính quy | 2023 | Upper Second Class Honours | |
3 | DDP0302027 | 1201913 | Lê Bảo Ngọc | 15/09/2000 | Nữ | 74 | 3.06 | Khá | Đạt | Đạt | Khá | 50 | 1,5 | D+ | 84 | 3,5 | B+ | 63 | 2,5 | C+ | 70 | 3 | B | 80 | 3,5 | B+ | 95 | 4 | A | 90 | 4 | A | 90 | 4 | A | 80 | 3,5 | B+ | 80 | 3,5 | B+ | 66 | 2,5 | C+ | 78 | 3,5 | B+ | 77 | 3 | B | 73 | 3 | B | 88 | 4 | A | 75 | 3 | B | 86 | 4 | A | 84 | 3,5 | B+ | 67 | 2,5 | C+ | 64 | 2,5 | C+ | 80 | 3,5 | B+ | 74 | 3 | B | 86 | 4 | A | 70 | 3 | B | 71 | 3 | B | 78 | 3,5 | B+ | 57 | 2 | C | 44 | 1 | D | 53 | 1,5 | D+ | 49 | 1,5 | D+ | 41 | 1 | D | 89 | 4 | A | 88 | 4 | A | 90 | 4 | A | Tài chính - Ngân hàng | Chính quy | 2023 | Lower Second Class Honours | |
4 | DDP0302028 | 1202020 | Vũ Bảo Ngọc | 10/10/2000 | Nữ | 68 | 2.65 | Khá | Đạt | Đạt | Khá | 62 | 2 | C | 80 | 3,5 | B+ | 52 | 1,5 | D+ | 67 | 2,5 | C+ | 80 | 3,5 | B+ | 95 | 4 | A | 95 | 4 | A | 100 | 4 | A | 70 | 3 | B | 70 | 3 | B | 48 | 1,5 | D+ | 44 | 1 | D | 73 | 3 | B | 52 | 1,5 | D+ | 85 | 4 | A | 56 | 2 | C | 67 | 2,5 | C+ | 66 | 2,5 | C+ | 64 | 2,5 | C+ | 50 | 1,5 | D+ | 64 | 2,5 | C+ | 66 | 2,5 | C+ | 78 | 3,5 | B+ | 64 | 2,5 | C+ | 72 | 3 | B | 73 | 3 | B | 49 | 1,5 | D+ | 63 | 2,5 | C+ | 50 | 1,5 | D+ | 44 | 1 | D | 40 | 1 | D | 93 | 4 | A | 92 | 4 | A | 93 | 4 | A | Tài chính - Ngân hàng | Chính quy | 2023 | Lower Second Class Honours | |
5 | DDP0302035 | 1201961 | Hồ Ngọc Trinh | 30/12/2000 | Nữ | 74 | 3.06 | Khá | Đạt | Đạt | Khá | 80 | 3,5 | B+ | 86 | 4 | A | 84 | 3,5 | B+ | 79 | 3,5 | B+ | 80 | 3,5 | B+ | 90 | 4 | A | 95 | 4 | A | 90 | 4 | A | 80 | 3,5 | B+ | 80 | 3,5 | B+ | 65 | 2,5 | C+ | 78 | 3,5 | B+ | 80 | 3,5 | B+ | 78 | 3,5 | B+ | 86 | 4 | A | 71 | 3 | B | 63 | 2,5 | C+ | 77 | 3 | B | 65 | 2,5 | C+ | 63 | 2,5 | C+ | 70 | 3 | B | 70 | 3 | B | 85 | 4 | A | 52 | 1,5 | D+ | 74 | 3 | B | 68 | 2,5 | C+ | 61 | 2 | C | 58 | 2 | C | 46 | 1 | D | 50 | 1,5 | D+ | 42 | 1 | D | 88 | 4 | A | 87 | 4 | A | 89 | 4 | A | Tài chính - Ngân hàng | Chính quy | 2023 | Lower Second Class Honours | |
6 | DDP0303032 | 1201962 | Bùi Anh Tuấn | 15/02/2000 | Nam | 80 | 3.44 | Giỏi | Đạt | Đạt | Giỏi | 80 | 3,5 | B+ | 88 | 4 | A | 66 | 2,5 | C+ | 91 | 4 | A | 90 | 4 | A | 80 | 3,5 | B+ | 75 | 3 | B | 90 | 4 | A | 80 | 3,5 | B+ | 70 | 3 | B | 70 | 3 | B | 88 | 4 | A | 84 | 3,5 | B+ | 75 | 3 | B | 89 | 4 | A | 86 | 4 | A | 87 | 4 | A | 82 | 3,5 | B+ | 90 | 4 | A | 76 | 3 | B | 81 | 3,5 | B+ | 86 | 4 | A | 80 | 3,5 | B+ | 72 | 3 | B | 86 | 4 | A | 81 | 3,5 | B+ | 66 | 2,5 | C+ | 68 | 2,5 | C+ | 78 | 3,5 | B+ | 46 | 1 | D | 71 | 3 | B | 89 | 4 | A | 93 | 4 | A | 86 | 4 | A | Tài chính - Ngân hàng | Chính quy | 2023 | First Class Honours | |
IIFE ID | Họ và tên |